Petrykivka (huyện)
Thủ phủ | Petrykivka |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 26.081 |
Tỉnh | tỉnh Dnipropetrovsk |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Petrykivka (huyện)
Thủ phủ | Petrykivka |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 26.081 |
Tỉnh | tỉnh Dnipropetrovsk |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Petrykivka (huyện)Liên quan
Petrykivka (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Petrykivka (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...